Nghĩa của từ pierce trong tiếng Việt
pierce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pierce
US /pɪrs/
UK /pɪrs/
động từ
khoan, xoi, đâm thấu qua, đục, giùi, khoét, thấm qua
1. (of a sharp pointed object) go into or through (something).
Từ liên quan: