Nghĩa của từ pierce trong tiếng Việt

pierce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pierce

US /pɪrs/
UK /pɪrs/

động từ

khoan, xoi, đâm thấu qua, đục, giùi, khoét, thấm qua

1. (of a sharp pointed object) go into or through (something).
2. force a way through; penetrate.
Ví dụ:
they were seeking to pierce the anti-ballistic-missile defences
Từ liên quan: