Nghĩa của từ tap trong tiếng Việt

tap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tap

US /tæp/
UK /tæp/
"tap" picture

danh từ

vòi, khóa (nước), cái gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, nút thùng rượu, thiết bị nghe trộm

A device that controls the flow of liquid, especially water, from a pipe.

Ví dụ:

Turn the tap on.

Mở vòi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

gõ nhẹ, vỗ nhẹ, bòn rút, chạm, khai thác, nghe trộm

To hit something gently, and often repeatedly, especially making short, sharp noises.

Ví dụ:

The branches tapped against the window.

Cành cây gõ nhẹ vào cửa sổ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: