Nghĩa của từ puncture trong tiếng Việt

puncture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

puncture

US /ˈpʌŋk.tʃɚ/
UK /ˈpʌŋk.tʃɚ/
"puncture" picture

danh từ

lỗ thủng lốp, lỗ đâm, vết thủng

A small hole in a tyre made by a sharp point that allows air to escape.

Ví dụ:

I had a puncture on the way and arrived late.

Tôi đã bị thủng lốp trên đường đi và đến muộn.

động từ

đâm thủng, làm mất tự tin/ tự hào/ tự trọng

To make a small hole in something; to get a small hole.

Ví dụ:

One of the front tires had punctured.

Một trong những lốp xe phía trước đã bị thủng.

Từ liên quan: