Nghĩa của từ percolate trong tiếng Việt
percolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
percolate
US /ˈpɝː.kəl.eɪt/
UK /ˈpɝː.kəl.eɪt/

động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin, thấm qua, lan ra, tràn ra
(of a liquid, gas, etc.) to move gradually through a surface that has very small holes or spaces in it.
Ví dụ:
Nitrates may take 20 years to percolate through to the underground streams.
Nitrat có thể mất 20 năm để thấm qua các dòng nước ngầm.