Nghĩa của từ moisture trong tiếng Việt

moisture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moisture

US /ˈmɔɪs.tʃɚ/
UK /ˈmɔɪs.tʃɚ/

danh từ

chất lỏng chảy, hơi nước đóng trên mặt kiến, nước chảy

water or other liquid diffused in a small quantity as vapour, within a solid, or condensed on a surface.
Từ liên quan: