Nghĩa của từ humidity trong tiếng Việt

humidity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

humidity

US /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/
UK /hjuːˈmɪd.ə.t̬i/
"humidity" picture

danh từ

độ ẩm, sự ẩm ướt

The quality of being humid.

Ví dụ:

I don't like the humidity of this climate.

Tôi không thích sự ẩm ướt của khí hậu này.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: