Nghĩa của từ moisturize trong tiếng Việt
moisturize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
moisturize
US /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪz/
UK /ˈmɔɪs.tʃɚ.aɪz/

động từ
dưỡng ẩm
To put a special cream on your skin to make it less dry.
Ví dụ:
a product that soothes and moisturizes
một sản phẩm làm dịu và dưỡng ẩm
Từ liên quan: