Nghĩa của từ spray trong tiếng Việt

spray trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spray

US /spreɪ/
UK /spreɪ/
"spray" picture

động từ

xịt, bơm, phun, xì, (mèo) đánh dấu lãnh thổ, bắn tung tóe

To spread liquid in small drops over an area.

Ví dụ:

She sprayed herself with perfume.

Cô ấy xịt nước hoa lên người.

danh từ

máy, ống, bình xịt, phun, bơm, cành nhỏ (có lá và hoa), cành thoa, bụi nước

A substance that is forced out of a container such as an aerosol, in very small drops.

Ví dụ:

a can of insect spray

bình xịt côn trùng