Nghĩa của từ drizzle trong tiếng Việt

drizzle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drizzle

US /ˈdrɪz.əl/
UK /ˈdrɪz.əl/
"drizzle" picture

động từ

rưới, mưa phùn

To pour a small amount of liquid over the surface of something.

Ví dụ:

Drizzle the lemon juice over the fish.

Rưới nước cốt chanh lên cá.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

mưa phùn, một lượng nhỏ (chất lỏng được rưới lên đồ ăn)

Rain in very small, light drops.

Ví dụ:

Tomorrow will be cloudy with outbreaks of rain and drizzle.

Ngày mai trời nhiều mây kèm theo mưa và mưa phùn.