Nghĩa của từ dew trong tiếng Việt

dew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dew

US /duː/
UK /duː/
"dew" picture

danh từ

sương, sự tươi mát

Tiny drops of water that form on cool surfaces at night, when atmospheric vapor condenses.

Ví dụ:

The grass was wet with dew.

Cỏ ướt đẫm sương.

Từ đồng nghĩa:

động từ

làm ướt, làm ướt sương, đọng lại như sương, sương xuống, rơi xuống như sương

Wet (a part of someone's body) with a beaded or glistening liquid.

Ví dụ:

Sweat dewed her lashes.

Mồ hôi làm ướt đẫm mi của cô ấy.