Nghĩa của từ "masking tape" trong tiếng Việt
"masking tape" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
masking tape
US /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/

danh từ
băng keo giấy
Sticky paper in a long roll that is used especially when painting to protect the edges of an area that you do not want to be painted.
Ví dụ:
Masking tape is a common type of tape used for varying applications.
Băng keo giấy là loại băng phổ biến được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau.