Nghĩa của từ "sleep mask" trong tiếng Việt

"sleep mask" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleep mask

US /ˈsliːp ˌmɑːsk/
"sleep mask" picture

danh từ

bịt mắt

A covering for the eyes that prevents light reaching them so that it is easier to sleep.

Ví dụ:

She uses a sleep mask and earplugs at night.

Cô ấy sử dụng bịt mắt và nút bịt tai vào ban đêm.

Từ đồng nghĩa: