Nghĩa của từ "oxygen mask" trong tiếng Việt
"oxygen mask" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oxygen mask
US /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/

danh từ
mặt nạ thở oxy
A piece of equipment that can be put over a person's nose and mouth to supply them with oxygen.
Ví dụ:
Put your oxygen mask on first before putting one on your child.
Đầu tiên hãy đeo mặt nạ thở oxy trước khi đeo cho con bạn.
Từ liên quan: