Nghĩa của từ "eye mask" trong tiếng Việt

"eye mask" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eye mask

US /ˈaɪ ˌmɑːsk/
"eye mask" picture

danh từ

bịt mắt, mặt nạ mắt

A covering for the eyes that prevents light reaching them so that it is easier to sleep.

Ví dụ:

Wear earplugs and an eye mask on long flights so that you can get some sleep.

Đeo nút bịt tai và bịt mắt trên những chuyến bay dài để bạn có thể ngủ được.

Từ đồng nghĩa: