Nghĩa của từ lone trong tiếng Việt
lone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lone
US /loʊn/
UK /loʊn/
tính từ
cô độc, hiu quạnh, một mình
1. having no companions; solitary or single.
Ví dụ:
I approached a lone drinker across the bar
2. (of a place) unfrequented and remote.
Ví dụ:
houses in lone rural settings
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: