Nghĩa của từ detached trong tiếng Việt

detached trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

detached

US /dɪˈtætʃt/
UK /dɪˈtætʃt/
"detached" picture

tính từ

biệt lập, rời ra, tách ra, tách biệt, tách rời, vô tư

(of a house) not joined to another house on either side.

Ví dụ:

Prices are rising so fast that people can't afford detached houses.

Giá đang tăng nhanh đến mức người dân không đủ tiền mua nhà biệt lập.

Từ liên quan: