Nghĩa của từ individual trong tiếng Việt

individual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

individual

US /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
UK /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
"individual" picture

tính từ

đời tư, cá nhân, riêng lẻ, đặc biệt

1.

Single; separate.

Ví dụ:

individual tiny flowers

những bông hoa nhỏ riêng lẻ

Từ đồng nghĩa:
2.

Of or for a particular person.

Ví dụ:

the individual needs of the children

các nhu cầu cá nhân của trẻ em

danh từ

cá thể, cá nhân

A person considered separately rather than as part of a group.

Ví dụ:

boat trips for parties and individuals

các chuyến đi thuyền cho các bên và cá nhân