Nghĩa của từ individual trong tiếng Việt
individual trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
individual
US /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
UK /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/

tính từ
danh từ
cá thể, cá nhân
A person considered separately rather than as part of a group.
Ví dụ:
boat trips for parties and individuals
các chuyến đi thuyền cho các bên và cá nhân
Từ liên quan: