Nghĩa của từ isolated trong tiếng Việt
isolated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
isolated
US /ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd/
UK /ˈaɪ.sə.leɪ.t̬ɪd/

tính từ
cô lập, cách ly, tách ra, phân lập, cá biệt
Far away from other places, buildings, or people; remote.
Ví dụ:
Isolated farms and villages.
Các trang trại và làng cô lập.
Từ trái nghĩa: