Nghĩa của từ solitary trong tiếng Việt
solitary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
solitary
US /ˈsɑː.lə.ter.i/
UK /ˈsɑː.lə.ter.i/
đơn độc
danh từ
tính từ
done or existing alone.
Ví dụ:
I live a pretty solitary life
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: