Nghĩa của từ unique trong tiếng Việt
unique trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unique
US /juːˈniːk/
UK /juːˈniːk/

tính từ
đơn nhất, chỉ có một, độc nhất vô nhị, duy nhất, dị thường, đáng chú ý
Being the only one of its kind; unlike anything else.
Ví dụ:
original and unique designs
nguyên bản và thiết kế độc nhất vô nhị
Từ trái nghĩa:
danh từ
vật duy nhất, vật có một không hai, người duy nhất
A unique person or thing.
Ví dụ:
Some of Lamb's writings were so memorably beautiful as to be uniques in their class.
Một số bài viết rất đẹp và đáng nhớ của Lamb là duy nhất trong lớp của họ.
Từ liên quan: