Nghĩa của từ imply trong tiếng Việt
imply trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
imply
US /ɪmˈplaɪ/
UK /ɪmˈplaɪ/

động từ
ngụ ý, hàm ý, ẩn ý, ám chỉ
strongly suggest the truth or existence of (something not expressly stated).
Ví dụ:
the salesmen who uses jargon to imply his superior knowledge
những người bán hàng sử dụng biệt ngữ để ám chỉ kiến thức vượt trội của anh ta
Từ đồng nghĩa: