Nghĩa của từ hint trong tiếng Việt

hint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hint

US /hɪnt/
UK /hɪnt/
"hint" picture

danh từ

lời gợi ý, dấu vết, dấu hiệu, lời khuyên

Something that you say or do that shows what you think or want, usually in a way that is not direct.

Ví dụ:

Did she give you any hints about where she was going?

Cô ấy có cho bạn gợi ý nào về nơi cô ấy sẽ đi không?

Từ đồng nghĩa:

động từ

nói bóng gió, gợi ý

To say or do something that shows what you think or want, usually in a way that is not direct.

Ví dụ:

Mum's hinted (that) she might pay for my trip to Mexico.

Mẹ gợi ý (rằng) mẹ có thể trả tiền cho chuyến đi của tôi đến Mexico.

Từ đồng nghĩa: