Nghĩa của từ undeclared trong tiếng Việt

undeclared trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

undeclared

US /ˌʌn.dɪˈklerd/
UK /ˌʌn.dɪˈklerd/
"undeclared" picture

tính từ

không khai báo, không công bố, không tuyên bố, lậu thuế

Not admitted to; not stated in an open way; not having been declared.

Ví dụ:

Undeclared goods may be confiscated.

Hàng hóa không khai báo có thể bị tịch thu.