Nghĩa của từ excavation trong tiếng Việt
excavation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excavation
US /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/
UK /ˌeks.kəˈveɪ.ʃən/
danh từ
moi lên, bới lên, đào lên, đào sâu, khai quật, làm lở, dọn đường, xoi lủng
the action of excavating something, especially an archaeological site.
Ví dụ:
the methods of excavation have to be extremely rigorous
Từ liên quan: