Nghĩa của từ trench trong tiếng Việt
trench trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trench
US /trentʃ/
UK /trentʃ/

danh từ
chiến hào, hầm, rãnh, mương
A long, deep hole dug in the ground in which soldiers can be protected from enemy attacks (for example in northern France and Belgium in the First World War).
Ví dụ:
life in the trenches
cuộc sống trong chiến hào
Từ liên quan: