Nghĩa của từ pit trong tiếng Việt
pit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pit
US /pɪt/
UK /pɪt/

danh từ
động từ
làm cho bị rỗ, hằn sâu, tách hột
To make marks or holes on the surface of something.
Ví dụ:
Smallpox scars had pitted his face.
Những vết sẹo đậu mùa đã hằn sâu trên khuôn mặt anh ấy.
Từ liên quan: