Nghĩa của từ excavate trong tiếng Việt
excavate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
excavate
US /ˈek.skə.veɪt/
UK /ˈek.skə.veɪt/

động từ
khai quật
To remove earth that is covering very old objects buried in the ground in order to discover things about the past.
Ví dụ:
Ice age bones are being excavated in the caves.
Xương kỷ băng hà đang được khai quật trong hang động.