Nghĩa của từ cavity trong tiếng Việt

cavity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cavity

US /ˈkæv.ə.t̬i/
UK /ˈkæv.ə.t̬i/
"cavity" picture

danh từ

lỗ (sâu răng), lỗ hổng, ổ, khoang

An empty space within a solid object, in particular the human body.

Ví dụ:

the abdominal cavity

các khoang bụng

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: