Nghĩa của từ deprived trong tiếng Việt
deprived trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deprived
US /dɪˈpraɪvd/
UK /dɪˈpraɪvd/
tước đoạt
tính từ
suffering a severe and damaging lack of basic material and cultural benefits.
Ví dụ:
the charity cares for destitute and deprived children
Từ đồng nghĩa:
other
Từ liên quan: