Nghĩa của từ wealthy trong tiếng Việt
wealthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
wealthy
US /ˈwel.θi/
UK /ˈwel.θi/

tính từ
danh từ
(+the) những người giàu có
Rich people.
Ví dụ:
The money will come from additional taxes on the wealthy.
Tiền sẽ đến từ các khoản thuế bổ sung đối với những người giàu có.