Nghĩa của từ fortunate trong tiếng Việt
fortunate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fortunate
US /ˈfɔːr.tʃən.ət/
UK /ˈfɔːr.tʃən.ət/

tính từ
may mắn, thuận lợi
Having or bringing an advantage, an opportunity, a piece of good luck, etc.
Ví dụ:
Remember those less fortunate than yourselves.
Hãy nhớ đến những người kém may mắn hơn mình.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: