Nghĩa của từ distressed trong tiếng Việt

distressed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distressed

US /dɪˈstrest/
UK /dɪˈstrest/
"distressed" picture

tính từ

đau khổ, buồn rầu, đau buồn, đau đớn

Upset or worried.

Ví dụ:

She was deeply distressed by the news of his death.

Cô ấy vô cùng đau khổ trước tin anh ấy qua đời.