Nghĩa của từ disadvantaged trong tiếng Việt
disadvantaged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disadvantaged
US /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒd/
UK /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒd/

tính từ
thiệt thòi, bất lợi, thua thiệt
Not having the things, such as education, or enough money, that people need in order to succeed in life.
Ví dụ:
a severely disadvantaged area
khu vực thiệt thòi nghiêm trọng
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: