Nghĩa của từ deprive trong tiếng Việt

deprive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deprive

US /dɪˈpraɪv/
UK /dɪˈpraɪv/
"deprive" picture

động từ

tước đoạt, lấy

To take something, especially something necessary or pleasant, away from someone.

Ví dụ:

He claimed that he had been deprived of his freedom.

Anh ta tuyên bố rằng anh ta đã bị tước đoạt tự do.