Nghĩa của từ injure trong tiếng Việt

injure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

injure

US /ˈɪn.dʒɚ/
UK /ˈɪn.dʒɚ/
"injure" picture

động từ

làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm

To hurt or cause physical harm to a person or animal.

Ví dụ:

A bomb exploded at the embassy, injuring several people.

Một quả bom đã phát nổ tại đại sứ quán, làm một số người bị thương.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: