Nghĩa của từ injury trong tiếng Việt
injury trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
injury
US /ˈɪn.dʒər.i/
UK /ˈɪn.dʒər.i/

danh từ
tổn thương, sự tổn hại, sự xúc phạm, chỗ bị thương
An instance of being injured.
Ví dụ:
She suffered an injury to her back.
Cô ấy bị thương ở lưng.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: