Nghĩa của từ harm trong tiếng Việt
harm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
harm
US /hɑːrm/
UK /hɑːrm/

động từ
làm hại, gây tai hại, làm tổn hại, làm tổn thương
danh từ
sự tổn hại, sự thiệt hại
Physical or other injury or damage.
Ví dụ:
Both deny conspiring to cause actual bodily harm.
Cả hai đều phủ nhận âm mưu gây tổn hại cho cơ thể.
Từ liên quan: