Nghĩa của từ harm trong tiếng Việt

harm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

harm

US /hɑːrm/
UK /hɑːrm/
"harm" picture

động từ

làm hại, gây tai hại, làm tổn hại, làm tổn thương

To hurt someone or damage something.

Ví dụ:

The tornado blew out the windows of a nearby school, but none of the children were harmed.

Trận lốc xoáy đã thổi bay các cửa sổ của một trường học gần đó, nhưng không có trẻ em nào bị tổn thương.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự tổn hại, sự thiệt hại

Physical or other injury or damage.

Ví dụ:

Both deny conspiring to cause actual bodily harm.

Cả hai đều phủ nhận âm mưu gây tổn hại cho cơ thể.

Từ liên quan: