Nghĩa của từ "liquidated damages" trong tiếng Việt

"liquidated damages" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquidated damages

US /ˈlɪk.wə.deɪt.ɪd ˈdæm.ɪ.dʒɪz/
"liquidated damages" picture

danh từ

khoản bồi thường thiệt hại ấn định

In a written agreement, a sum of money that one person, organization, etc. will pay to the other if the agreement is broken.

Ví dụ:

He agreed to pay liquidated damages of nearly $1.4 million.

Ông ấy đã đồng ý trả khoản bồi thường thiệt hại ấn định gần 1,4 triệu đô la.