Nghĩa của từ damaging trong tiếng Việt

damaging trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

damaging

US /ˈdæm.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ˈdæm.ɪ.dʒɪŋ/
"damaging" picture

tính từ

có hại, gây hại

Causing physical damage.

Ví dụ:

These allegations are very damaging.

Những cáo buộc này rất có hại.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: