Nghĩa của từ damages trong tiếng Việt
damages trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
damages
US /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/

danh từ số nhiều
khoản bồi thường thiệt hại
Money that is paid to someone by a person or organization who has been responsible for causing them some injury or loss.
Ví dụ:
They are seeking damages of $100,000.
Họ đang yêu cầu bồi thường thiệt hại 100.000 đô la.
Từ liên quan: