Nghĩa của từ comfortable trong tiếng Việt

comfortable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comfortable

US /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/
UK /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/
"comfortable" picture

tính từ

thoải mái, dễ chịu, tiện lợi, ấm cúng, sung túc, kha khá, yên tâm

1.

(especially of clothes or furnishings) providing physical ease and relaxation.

Ví dụ:

invitingly comfortable beds

những chiếc giường dễ chịu đầy mời gọi

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.

As large as is needed or wanted.

Ví dụ:

a comfortable income

một mức thu nhập kha khá

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: