Nghĩa của từ comforter trong tiếng Việt
comforter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comforter
US /ˈkʌm.fə.t̬ɚ/
UK /ˈkʌm.fə.t̬ɚ/

danh từ
khăn quàng cổ, chăn bông, người an ủi
1.
A warm quilt.
Ví dụ:
If you order, you will receive a pink comforter.
Nếu bạn đặt hàng, bạn sẽ nhận được một chiếc chăn bông màu hồng.
2.
A person or thing that provides consolation.
Ví dụ:
She is a good comforter.
Cô ấy là một người an ủi tốt.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: