Nghĩa của từ comfortably trong tiếng Việt

comfortably trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

comfortably

US /ˈkʌmf.tə.bli/
UK /ˈkʌmf.tə.bli/
"comfortably" picture

trạng từ

dễ chịu, thoải mái, sung túc, dư dả

In a comfortable way.

Ví dụ:

Are you sitting comfortably? Then I'll begin.

Bạn có đang ngồi thoải mái không? Vậy thì tôi sẽ bắt đầu.