Nghĩa của từ cozy trong tiếng Việt
cozy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cozy
US /ˈkoʊ.zi/
UK /ˈkoʊ.zi/

tính từ
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
Comfortable, pleasant, and inviting, esp. (of a room or building) because small and warm.
Ví dụ:
His bedroom is cozy.
Phòng ngủ của anh ấy thật ấm cúng.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
ấm ủ nóng trà, ghế hai chỗ có nệm
A cover that you put on a teapot or a boiled egg to keep it warm.
Ví dụ:
A tea cozy.
Một ấm ủ nóng trà.