Nghĩa của từ "comfort food" trong tiếng Việt
"comfort food" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comfort food
US /ˈkʌm.fət ˌfuːd/

danh từ
món ăn sưởi ấm tâm hồn, món ăn tinh thần
Food that makes you feel better, often because it contains a lot of sugar, or because it reminds you of home.
Ví dụ:
Chocolate is a great comfort food.
Sôcôla là một loại món ăn tinh thần tuyệt vời.