Nghĩa của từ comfort trong tiếng Việt
comfort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
comfort
US /ˈkʌm.fɚt/
UK /ˈkʌm.fɚt/

danh từ
sự thoải mái, sự an ủi, sự yên thân
A state of physical ease and freedom from pain or constraint.
Ví dụ:
Room for four people to travel in comfort.
Phòng cho bốn người đi du lịch thoải mái.
động từ
làm cho khỏe khoắn, làm khuây khỏa, an ủi
Ease the grief or distress of; console.
Ví dụ:
she broke down in tears and her friend tried to comfort her.
Cô ấy đã rơi nước mắt và bạn của cô ấy đã cố gắng an ủi cô ấy.
Từ liên quan: