Nghĩa của từ attainment trong tiếng Việt
attainment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
attainment
US /əˈteɪn.mənt/
UK /əˈteɪn.mənt/

danh từ
sự đạt được, giành được
the action or fact of achieving a goal toward which one has worked.
Ví dụ:
The attainment of a complete collection is the measure of a collector’s success.
Việc đạt được một bộ sưu tập hoàn chỉnh là thước đo thành công của một nhà sưu tập.
Từ liên quan: