Nghĩa của từ accomplishment trong tiếng Việt

accomplishment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accomplishment

US /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
UK /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
"accomplishment" picture

danh từ

hoàn thành, thành tựu, thành tích

Something that has been achieved successfully.

Ví dụ:

The reduction of inflation was a remarkable accomplishment.

Việc giảm lạm phát là một thành tựu đáng kể.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: