Nghĩa của từ fulfilling trong tiếng Việt
fulfilling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fulfilling
US /fʊlˈfɪl.ɪŋ/
UK /fʊlˈfɪl.ɪŋ/
hoàn thành
tính từ
making someone satisfied or happy because of fully developing their character or abilities.
Ví dụ:
a fulfilling and rewarding career
other
Từ liên quan: