Nghĩa của từ talent trong tiếng Việt

talent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

talent

US /ˈtæl.ənt/
UK /ˈtæl.ənt/
"talent" picture

danh từ

tài năng, năng lực, tài ba, nhân tài, khiếu, năng khiếu

Natural aptitude or skill.

Ví dụ:

He possesses more talent than any other player.

Anh ấy sở hữu nhiều tài năng hơn bất kỳ cầu thủ nào khác.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: